Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
condensé


[condensé]
tính từ
cô đặc
Lait condensé
sữa cô đặc
cô đọng (bài văn...)
(thực vật học) đặc (cụm hoa)
danh từ giống đực
bản tóm tắt (một tác phẩm (văn học))



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.