|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conditionnel
| [conditionnel] | | tính từ | | | có điều kiện | | | Promesse conditionnelle | | lời hứa có điều kiện | | | Réflexe conditionnel | | phản xạ có điều kiện | | | Proposition conditionnelle | | mệnh đề điều kiện | | | La mode conditionnelle | | (ngôn ngữ học) lối điều kiện | | phản nghĩa Absolu, catégorique, formel, inconditionnel | | danh từ giống đực | | | (ngôn ngữ học) lối điều kiện |
|
|
|
|