Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conducteur


[conducteur]
tính từ
dẫn, dẫn truyền
Fil conducteur
(điện học) dây dẫn
Tissu conducteur
(thực vật học) mô dẫn
dẫn đạo
Principe conducteur
nguyên tắc dẫn đạo
danh từ
người lái xe, người điều khiển máy
Conducteur d'une voiture à cheval
người lái xe ngựa
người dẫn, người chăn
Conducteur d'un troupeau
người chăn (đàn) cừu
conducteur de travaux
người chỉ huy công trình
danh từ giống đực
chất dẫn (điện, nhiệt)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.