|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conducteur
| [conducteur] | | tính từ | | | dẫn, dẫn truyền | | | Fil conducteur | | (điện học) dây dẫn | | | Tissu conducteur | | (thực vật học) mô dẫn | | | dẫn đạo | | | Principe conducteur | | nguyên tắc dẫn đạo | | danh từ | | | người lái xe, người điều khiển máy | | | Conducteur d'une voiture à cheval | | người lái xe ngựa | | | người dẫn, người chăn | | | Conducteur d'un troupeau | | người chăn (đàn) cừu | | | conducteur de travaux | | | người chỉ huy công trình | | danh từ giống đực | | | chất dẫn (điện, nhiệt) |
|
|
|
|