| [conduire] |
| ngoại động từ |
| | dẫn, dắt |
| | Conduire un enfant à l'école |
| dẫn em bé đến trường |
| | Corps qui conduisent la chaleur |
| vật dẫn nhiệt |
| | Chemin qui conduit à la ville |
| con đường dẫn tới thành phố |
| | Conduire au bonheur |
| dẫn đến hạnh phúc |
| | Conduire un enfant par la main |
| dắt tay một em bé |
| | Conduire ses pas vers |
| dẫn bước tới |
| | Conduire qqn chez le médecin |
| đưa ai tới nhà bác sĩ |
| | Conduire qqn en prison |
| áp giải ai đến nhà tù |
| | Le policier l'a conduit au poste |
| cảnh sát đã áp giải hắn về đồn |
| | hướng dẫn, chỉ huy, chỉ đạo |
| | Conduire une armée |
| chỉ huy một đạo quân |
| | lái, điều khiển |
| | Conduire une automobile |
| lái xe ô-tô |
| | Conduire un orchestre |
| điều khiển một dàn nhạc |
| | conduire qqn à l'autel |
| | kết hôn với ai |
| phản nghĩa Abandonner, laisser |
| nội động từ |
| | lái, điều khiển |
| | Apprendre à conduire |
| tập lái (xe) |
| | Il parle peu quand il conduit |
| ông ta nói khá ít khi lái xe |
| | Permis de conduire |
| bằng lái |
| | Savoir conduire |
| biết lái xe |