Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conduire


[conduire]
ngoại động từ
dẫn, dắt
Conduire un enfant à l'école
dẫn em bé đến trường
Corps qui conduisent la chaleur
vật dẫn nhiệt
Chemin qui conduit à la ville
con đường dẫn tới thành phố
Conduire au bonheur
dẫn đến hạnh phúc
Conduire un enfant par la main
dắt tay một em bé
Conduire ses pas vers
dẫn bước tới
Conduire qqn chez le médecin
đưa ai tới nhà bác sĩ
Conduire qqn en prison
áp giải ai đến nhà tù
Le policier l'a conduit au poste
cảnh sát đã áp giải hắn về đồn
hướng dẫn, chỉ huy, chỉ đạo
Conduire une armée
chỉ huy một đạo quân
lái, điều khiển
Conduire une automobile
lái xe ô-tô
Conduire un orchestre
điều khiển một dàn nhạc
conduire qqn à l'autel
kết hôn với ai
phản nghĩa Abandonner, laisser
nội động từ
lái, điều khiển
Apprendre à conduire
tập lái (xe)
Il parle peu quand il conduit
ông ta nói khá ít khi lái xe
Permis de conduire
bằng lái
Savoir conduire
biết lái xe



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.