|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
confection
| [confection] | | danh từ giống cái | | | sự làm, sự chế tạo | | | sự sản xuất quần áo may sẵn; quần áo may sẵn | | | Marchand de confections | | người buôn bán quần áo may sẵn | | | (từ cũ, nghĩa cũ) sự hoàn thành | | | Jusqu'à entière confection | | cho đến lúc hoàn thành trọn vẹn |
|
|
|
|