Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
confiné


[confiné]
tính từ
giam hãm
Vivre confiné chez soi
sống giam hãm ở nhà
(Air confiné) không khí tù hãm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.