|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
confiner
| [confiner] | | nội động từ | | | tiếp giáp với | | | Le Viêtnam confine à la Chine | | Việt Nam tiếp giáp với Trung Quốc | | | (nghĩa bóng) gần như là | | | Cet acte confine à la folie | | hành động đó gần như là điên | | ngoại động từ | | | giam hãm |
|
|
|
|