|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
confirmation
| [confirmation] | | danh từ giống cái | | | sự xác nhận | | | Confirmation d'une nouvelle | | sự xác nhận một tin | | | Il m'en a donné confirmation | | anh ta đã xác nhận với tôi về điều đó | | | (luật học, pháp lý) sự y án | | phản nghĩa Abrogation, annulation, démenti, désaveu, réfutation, rétractation | | | (tôn giáo) lễ kiên tín |
|
|
|
|