![](img/dict/02C013DD.png) | [confluer] |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hợp lưu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le Fleuve Rouge et la Rivière Claire confluent à Viêttri |
| sông Hồng và sông Lô hợp lưu ở Việt Trì |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | dồn về; dẫn đến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Des soldats confluent au pied des murailles |
| quân lính dồn về chân thành |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Aspirations qui confluent au bonheur |
| nguyện vọng dẫn đến hạnh phúc |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Diverger |