Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conforme


[conforme]
tính từ
đúng với, y như
Copie conforme à l'original
bản sao y nguyên bản
hợp với
Conforme à la raison
hợp với lẽ phải
phản nghĩa Contraire, dérogatoire, différent. Opposé. Original
pour copie conforme
sao y nguyên bản



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.