Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conformisme


[conformisme]
danh từ giống đực
chủ nghĩa theo phong tục và tập quán
phản nghĩa Anticonformisme, marginalité, non-conformisme, originalité
(sử học) sự theo quốc giáo (Anh)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.