|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conformiste
![](img/dict/02C013DD.png) | [conformiste] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | theo và tôn trọng phọng tục và tập quán | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Anticonformiste, non-conformiste; dissident, marginal | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người tôn trọng phong tục và tập quán | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) người theo quốc giáo (Anh) |
|
|
|
|