|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
confusément
| [confusément] | | phó từ | | | lộn xộn | | | Objets entassés confusément | | đồ đạc chất đống lộn xộn | | | không rõ, lờ mờ | | | Parler confusément | | nói không rõ | | | Comprendre confusément | | hiểu lờ mờ | | phản nghĩa Clairement, nettement, précisément |
|
|
|
|