Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
confusion


[confusion]
danh từ giống cái
sự lộn xộn
Une confusion indescriptible
một sự lộn xộn không tả xiết
Confusion politique
lộn xộn chính trị
sự lẫn lộn
Confusion de dates
sự lẫn lộn ngày tháng
sự không rõ, sự lờ mờ
sự thẹn, sự ngượng
Rougir de confusion
thẹn đỏ mặt
phản nghĩa Assurance, désinvolture. Clarté, distinction, netteté, ordre, précision. Séparation
confusion mentale
(tâm lý học) sự lẫn tâm thần



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.