|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
confusion
| [confusion] | | danh từ giống cái | | | sự lộn xộn | | | Une confusion indescriptible | | một sự lộn xộn không tả xiết | | | Confusion politique | | lộn xộn chính trị | | | sự lẫn lộn | | | Confusion de dates | | sự lẫn lộn ngày tháng | | | sự không rõ, sự lờ mờ | | | sự thẹn, sự ngượng | | | Rougir de confusion | | thẹn đỏ mặt | | phản nghĩa Assurance, désinvolture. Clarté, distinction, netteté, ordre, précision. Séparation | | | confusion mentale | | | (tâm lý học) sự lẫn tâm thần |
|
|
|
|