|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conjugué
| [conjugué] | | tính từ | | | ghép với nhau | | | Pirogues conjuguées | | thuyền độc mộc ghép với nhau | | | liên hợp | | | Machines conjuguées | | (kĩ thuật) máy liên hợp | | | Points conjugués | | (toán học) điểm liên hợp | | | Nerfs conjugués | | (giải phẫu) dây thần kinh liên hợp |
|
|
|
|