Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conquérant


[conquérant]
tính từ
chinh phục, xâm lăng
Les nations conquérantes
các nước xâm lăng
(thân mật) tự phụ
Un air conquérant
vẻ tự phụ
danh từ giống đực
kẻ chinh phục (nghĩa đen; nghĩa bóng)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.