Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conséquence


[conséquence]
danh từ giống cái
hậu quả
Prévoir les conséquences d'une action
ngừa trước hậu quả của một sự việc
Conséquence indirecte
hậu quả gián tiếp
Causer une grave conséquence
gây hậu quả nghiêm trọng
Subir les conséquences de ses actes
gánh chịu hậu quả của những việc làm mà minh đã gây ra
phản nghĩa Cause, condition, principe; prémisse
(triết học) toán học hệ quả
de conséquence
quan trọng, hệ trọng
homme de peu de conséquence
người không có vai vế
en conséquence de
theo đúng
par voie de conséquence
do đó
proposition de conséquence
(ngôn ngữ học) mệnh đề hậu quả
sans conséquence
không quan trọng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.