|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
consultation
 | [consultation] |  | danh từ giống cái | |  | sự hỏi ý kiến; sự cho ý kiến, ý kiến phát biểu | |  | La consultation des spécialistes | | sự hỏi ý kiến các chuyên gia | |  | Donner une consultation | | cho ý kiến | |  | sự tham khảo, sự tra cứu | |  | La consultation d'une dictionnaire | | sự tra cứu một cuốn từ điển | |  | (y học) sự khám bệnh; sự hội chẩn | |  | Cabinet de consultation | | phòng khám bệnh |
|
|
|
|