|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contaminer
| [contaminer] | | ngoại động từ | | | nhiễm bệnh cho, nhiễm bẩn | | | ô nhiễm, làm hư hỏng | | | Contaminer les enfants | | làm hư hỏng trẻ em | | | L'eau contaminée | | nước bị ô nhiễm | | phản nghĩa Assainir, décontaminer, désinfecter, guérir, purifier, stériliser |
|
|
|
|