Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contaminer


[contaminer]
ngoại động từ
nhiễm bệnh cho, nhiễm bẩn
ô nhiễm, làm hư hỏng
Contaminer les enfants
làm hư hỏng trẻ em
L'eau contaminée
nước bị ô nhiễm
phản nghĩa Assainir, décontaminer, désinfecter, guérir, purifier, stériliser



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.