|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contravention
| [contravention] | | danh từ giống cái | | | sự vi phạm | | | Contravention à la règle | | sự vi phạm qui tắc | | | lỗi vi cảnh; biên bản phạt vi cảnh | | | Contravention de voirie | | lỗi vi cảnh về giao thông | | | Dresser une contravention à quelqu'un | | lập biên bản phạt vi cảnh |
|
|
|
|