|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contresens
![](img/dict/02C013DD.png) | [contresens] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chiều ngược, thớ ngược | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Contresens d'une étoffe | | thớ ngược của vải | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự hiểu sai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une version remplie de contresens | | một bản dịch đầy lỗi hiểu sai | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | điều vô lý, điều trái lẽ phải | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sa conduite est un contresens | | hành vi của hắn là cả một điều vô lý | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Exactitude | | ![](img/dict/809C2811.png) | à contresens | | ![](img/dict/633CF640.png) | trái lẽ phải, vô lý | | ![](img/dict/809C2811.png) | à contresens de | | ![](img/dict/633CF640.png) | trái với, ngược với |
|
|
|
|