|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conventionnel
| [conventionnel] | | tính từ | | | xem convention | | | Signe conventionnel | | dấu hiệu quy ước | | | La valeur conventionnelle de la monnaie | | giá trị quy ước của tiền | | | theo ước lệ | | | Politesse conventionnelle | | lối lễ phép theo ước lệ (không thành thật) | | | armes conventionnelles | | | vũ khí thông thường (không phải vũ khí nguyên tử) | | danh từ giống đực | | | (sử học) đại biểu hội nghị quốc ước (Pháp) |
|
|
|
|