Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conventionnel


[conventionnel]
tính từ
xem convention
Signe conventionnel
dấu hiệu quy ước
La valeur conventionnelle de la monnaie
giá trị quy ước của tiền
theo ước lệ
Politesse conventionnelle
lối lễ phép theo ước lệ (không thành thật)
armes conventionnelles
vũ khí thông thường (không phải vũ khí nguyên tử)
danh từ giống đực
(sử học) đại biểu hội nghị quốc ước (Pháp)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.