|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
convergence
| [convergence] | | danh từ giống cái | | | (toán học; vật lý học) sự hội tụ; độ hội tụ | | | sự tập trung, sự quy tụ | | | La convergence des efforts | | sự tập trung cố gắng (vào một mục đích) | | | (chính trị) sự đồng nhất | | | Convergence de points de vue | | sự đồng nhất quan điểm | | | (sinh vật học) hiện tượng quy tụ | | phản nghĩa Divergence |
|
|
|
|