Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
convergent


[convergent]
tính từ
(toán học; vật lý học) hội tụ
Lentille convergente
thấu kính hội tụ
Lignes convergentes
đường hội tụ
tập trung
Feux convergents
hoả lực tập trung
Efforts convergents
cố gắng tập trung
phản nghĩa Divergent



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.