|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coopération
 | [coopération] |  | danh từ giống cái | |  | sự hợp tác | |  | Apporter sa coopération à une entreprise | | hợp tác với một xí nghiệp | |  | Conférence sur la sécurité et la coopération en Europe (CSCE) | |  | Hội nghị về vấn đề an ninh và hợp tác châu Âu |
|
|
|
|