|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coopération
![](img/dict/02C013DD.png) | [coopération] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự hợp tác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Apporter sa coopération à une entreprise | | hợp tác với một xí nghiệp | | ![](img/dict/809C2811.png) | Conférence sur la sécurité et la coopération en Europe (CSCE) | | ![](img/dict/633CF640.png) | Hội nghị về vấn đề an ninh và hợp tác châu Âu |
|
|
|
|