Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coordonnée


[coordonnée]
tính từ giống cái
xem coordonné
danh từ giống cái (số nhiều)
(toán học; thiên văn) toạ độ
Coordonnées absolues
toạ độ tuyệt đối
Coordonnées axiales
toạ độ trục
Coordonnées barycentriques
toạ độ trọng tâm
Coordonnées obliques
toạ độ xiên
Coordonnées polaires
toạ độ cực
Coordonnées rectilignes
toạ độ đường thẳng
Coordonnées ponctuelles
toạ độ điểm
Coordonnées rectangulaires
toạ độ vuông góc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.