|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
copain
![](img/dict/02C013DD.png) | [copain] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) bạn trai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un copain de classe | | bạn trai cùng lớp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est mon copain | | anh ấy là bạn trai của tôi | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thân thiết (như bạn) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ils sont très copains | | chúng rất thân thiết với nhau | | ![](img/dict/809C2811.png) | être copains comme cochons | | ![](img/dict/633CF640.png) | bạn bè ăn ở lang chạ |
|
|
|
|