|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coqueluche
| [coqueluche] | | danh từ giống cái | | | bệnh ho gà | | | Enfant atteint de coqueluche | | đứa trẻ bị bệnh ho gà | | | Avoir la coqueluche | | bị ho gà | | | (thân mật) người được ưa chuộng | | | Être la coqueluche de la ville | | được cả thành phố ưa chuộng |
|
|
|
|