Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coquettement


[coquettement]
phó từ
duyên dáng
S'habiller coquettement
ăn mặc duyên dáng
xinh xắn
Chambre coquettement meublée
phòng bày biện xinh xắn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.