|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coquin
| [coquin] | | tính từ | | | ranh mãnh | | | Yeux coquins | | đôi mắt ranh mãnh | | danh từ giống đực | | | kẻ ranh mãnh | | | (đùa cợt) nhãi ranh | | | Mon coquin de fils | | thằng nhãi ranh nhà tôi | | | người tình, người yêu | | | C'est le coquin de mon ami | | đó là người tình của bạn tôi | | | (từ cũ, nghĩa cũ) đồ đểu giả, đồ vô lại | | | coquin de sort ! | | | (thân mật) oái oăm thay! |
|
|
|
|