|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cor
![](img/dict/02C013DD.png) | [cor] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tù và | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le cor de Roland | | chiếc tù và của Rô-Lăng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc) kèn co | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'embouchure d'un cor | | miệng kèn co | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sonner du cor | | thổi kèn co | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) (chai) mắt cá (chai ở ngón chân) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) nhánh gạc hươu | | ![](img/dict/809C2811.png) | à cor et à cri | | ![](img/dict/633CF640.png) | ỏm tỏi | | ![](img/dict/633CF640.png) | (săn bắn) bằng chó và tù và | | ![](img/dict/809C2811.png) | cerf dix cors | | ![](img/dict/633CF640.png) | hươu bảy tuổi |
|
|
|
|