![](img/dict/02C013DD.png) | [corde] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | dây, thừng, chão, chạc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Corde pour mener un chien |
| dây dắt chó |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Corde d'arbalète |
| dây nỏ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Corde de violon |
| dây đàn viôlông |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Instruments à corde |
| nhạc khí dây |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cordes vocales |
| (giải phẫu) dây thanh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Corde dorsale |
| (động vật học) dây sống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Corde qui sous-tend un arc |
| (toán học) dây trương cung |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Danseur de corde |
| người múa trên dây |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Corde tendineuse |
| (giải phẫu) thừng gân |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Attacher qqn avec une corde |
| trói ai bằng dây thừng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hình phạt treo cổ; hình phạt xử giảo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Condamner à la corde |
| kết án treo cổ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngành dệt) sợi khổ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vêtement usé jusqu'à la corde |
| quần áo sờn xơ sợi ra |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (khoa (đo lường); từ cũ nghĩa cũ) coóc (đơn vị đo củi, bằng 4 mét khối) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều, thể dục thể thao) vòng dây quanh võ đài |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir plusieurs cordes à son arc |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có nhiều phương kế để thành công |
| ![](img/dict/809C2811.png) | cela n'est pas dans mes cordes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cái đó không thuộc thẩm quyền của tôi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être dans les cordes; aller dans les cordes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ở trong hoàn cảnh tuyệt vọng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être sur la corde raide |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ở trong tình thế khó xử |
| ![](img/dict/809C2811.png) | flatter la corde |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vuốt nhẹ dây đàn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | grasse corde |
| ![](img/dict/633CF640.png) | điểm chính |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhân vật quan trọng nhất |
| ![](img/dict/809C2811.png) | homme de sac et de corde |
| ![](img/dict/633CF640.png) | quân hung ác; kẻ đáng lăng trì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | il pleut, il tombe des cordes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trời mưa rất lớn, mưa như trút nước |
| ![](img/dict/809C2811.png) | il ne vaut pas la corde pour le pendre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nó là đồ khốn nạn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | marcher (danser) sur la corde raide |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ở vào tình thế nguy nan |
| ![](img/dict/809C2811.png) | montrer la corde |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mòn quá, sờn quá |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) không còn sinh kế |
| ![](img/dict/809C2811.png) | parler de corde dans la maison d'un pendu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ăn nói vô ý làm người chạnh lòng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | prendre un virage à la corde |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rẽ xe sát lề đường |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se mettre la corde au cou |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ở vào tình thế bất lợi |
| ![](img/dict/633CF640.png) | kết hôn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tenir la corde |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thể dục thể thao) ở gần đường biên trong (của vòng đua) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) ở vào một thế thuận lợi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tirer sur la corde |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giật dây |
| ![](img/dict/809C2811.png) | toucher une corde délicate |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đả động đến một vấn đề tế nhị |
| ![](img/dict/809C2811.png) | toucher la corde sensible |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chạm nọc, đánh đúng chỗ yếu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | trop tirer sur la corde |
| ![](img/dict/633CF640.png) | già néo đứt dây; tham thì thâm |