|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coriace
| [coriace] | | tính từ | | | dai | | | Viande coriace | | thịt dai | | | (nghĩa bóng) dai như đỉa; bướng bỉnh; cứng rắn | | | il est coriace en affaires | | anh ấy cứng rắn trong công việc làm ăn | | danh từ | | | (nghĩa bóng) người bướng bỉnh, người cứng rắn | | phản nghĩa Mou. Tendre; doux; souple |
|
|
|
|