|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
correct
| [correct] | | tính từ | | | đúng, đúng đắn; đúng ngữ pháp | | | Copie correcte | | bản sao đúng | | | Phrase correcte | | câu đúng ngữ pháp | | | đứng đắn | | | Tenue correcte | | cách ăn mặc đứng đắn | | | tạm được, phải chăng | | | Logement correct | | chỗ ở tạm được | | | Prix correct | | giá phải chăng | | phản nghĩa Faux, incorrect, inexact, mauvais. Fautif, inconvenant, indécent. Négligé, ridicule |
|
|
|
|