Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cortège


[cortège]
danh từ giống đực
đoàn người đi theo, đoàn người theo rước
Le cortège de la mariée
đoàn người đưa dâu
(văn học) cái đi theo
La paresse et son cortège de vices
sự lười biếng và những tật xấu đi theo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.