|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coucou
![](img/dict/02C013DD.png) | [coucou] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) chim cu cu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đồng hồ cu cu (bắt chước tiếng chim cu cu) (cũng pendule à coucou) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thực vật học) cây báo xuân | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | máy bay cu cu (kiểu cổ) | | ![](img/dict/809C2811.png) | maigre comme un coucou | | ![](img/dict/633CF640.png) | gầy như que tăm | ![](img/dict/47B803F7.png) | thán từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ú oà! (tiếng trẻ em dùng khi chơi ú tim) |
|
|
|
|