Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
couinement


[couinement]
danh từ giống đực
tiếng kêu (của thỏ)
tiếng kèn kẹt
Le couinement d'une porte
tiếng kèn kẹt của cửa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.