![](img/dict/02C013DD.png) | [couper] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cắt, chặt, đốn, thái... |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Couper avec un couteau |
| cắt bằng dao |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Couper un gâteau en six |
| cắt chiếc bánh làm sáu (phần) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Couper un arbre |
| đốn một cây |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Couper les mauvaises herbes |
| cắt cỏ dại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Couper de la viande |
| thái thịt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Couper la tête |
| chặt đầu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Couper les cheveux |
| cắt tóc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Couper une robe |
| cắt một cái áo dài |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Couper le courant |
| cắt dòng điện |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Couper la retraite à l'ennemi |
| cắt đường rút lui của địch |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Couper une communication |
| cắt liên lạc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Couper les vivres |
| cắt lương; cắt đường tiếp tế |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Couper en tranches |
| cắt thành từng lát |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Couper la gorge à qqn |
| cắt cổ ai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chia rẽ, cách ly |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Couper qqn de ses amis |
| cách ly ai khỏi bạn bè |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Lier, rassembler, réunir. Rapprocher, unir |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao; đánh bài) cắt, cúp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Couper la balle |
| cắt bóng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Couper le carreau avec l'atout |
| dùng chủ bài cắt con rô |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | pha (rượu...) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Couper son vin d'eau |
| pha thêm nước vào rượu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à couper au couteau |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) rất dày đặc (sương mù) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ça vous la coupe ! |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) điều đó làm anh ngạc nhiên à! |
| ![](img/dict/809C2811.png) | couper bras et jambes à quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) chặt tay chân của ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | couper la bourse à quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ăn cắp của ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | couper la chique à quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) cắt lời ai phũ phàng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | couper la racine; couper à la racine; couper dans la racine |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) trừ tận gốc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | couper le sifflet à quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) chặn lời ai khiến người ta không biết ăn nói ra sao nữa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | couper l'herbe sous le pied de quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hất cẳng ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | couper les ponts |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tuyệt giao |
| ![](img/dict/809C2811.png) | couper un virage |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rẽ xe sát lề đường |
| ![](img/dict/809C2811.png) | donner sa tête à couper |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nói sai xin chịu chặt đầu |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cắt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Couteau qui coupe |
| dao cắt bén |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao; (đánh bài), (đánh cờ)) cắt, cúp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | C'est à vous de couper |
| anh cắt đi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đi thẳng, đi tắt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Couper à travers champs |
| đi tắt qua đồng ruộng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) trốn tránh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Couper à une corvée |
| trốn tránh lao dịch |
| ![](img/dict/809C2811.png) | couper court à |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chấm dứt, cắt đứt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | couper dans le vif |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cắt hẳn vào thịt |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bỏ đi không thương tiếc |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dùng biện pháp quyết liệt |