|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coupler
![](img/dict/02C013DD.png) | [coupler] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (săn bắn) buộc thành cặp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Coupler des chiens | | buộc chó thành từng cặp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cặp đôi, ghép đôi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (điện học) mắc, nối | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phủ (cái) (chó sói) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le loup a couplé la louve | | chó sói đực phủ chó sói cái |
|
|
|
|