Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
courbe


[courbe]
tính từ
cong
Ligne courbe
đường cong
phản nghĩa Droit, rectiligne
danh từ giống cái
đường cong
phản nghĩa Droite
đường biểu diễn, đường
Courbe de température
đường biểu diễn nhiệt độ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.