![](img/dict/02C013DD.png) | [courber] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | uốn cong; làm còng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Courber une branche |
| uốn cong cành cây |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La vieillesse l'a courbé |
| tuổi tác làm cho cụ còng đi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cúi, khom |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Courber le dos |
| khom lưng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Courber la tête sur un livre |
| cúi đầu xuống cuốn sách |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) bắt khuất phục |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Refuser de courber la tête devant l'autorité |
| không chịu khuất phục quyền lực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ nhà trường) bỏ học |
| ![](img/dict/809C2811.png) | courber la tête, le front |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chịu phục tùng, chịu thua |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Dresser, raidir, redresser. se relever |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cong xuống; trĩu xuống; còng xuống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Arbre qui courbe sous le poids des fruits |
| cây trĩu xuống vì sức nặng của quả |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Courber sous le poids des ans |
| còng đi vì tuổi tác |