|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
couronné
 | [couronné] |  | tính từ | |  | được thưởng | |  | Ouvrage couronné | | tác phẩm được thưởng | |  | có vết thương hình tròn ở đầu gối; có sẹo tròn ở đầu gối (ngựa) | |  | arbre couronné | |  | (lâm nghiệp) cây chỉ mọc cành ở ngọn | |  | tête couronnée | |  | vua chúa |
|
|
|
|