![](img/dict/02C013DD.png) | [couronnement] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lễ đăng quang (của vua) |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Abdication, déposition |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đỉnh (nóc nhà), đầu (cột...) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự hoàn thành |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le couronnement d'une oeuvre |
| sự hoàn thành một sự nghiệp |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Commencement, début |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự xén (tán cây) thành hình vòng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vết thương tròn ở đầu gối; sẹo tròn ở đầu gối (ngựa) |