|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cousu
![](img/dict/02C013DD.png) | [cousu] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | may, ghép bằng đường khâu | | ![](img/dict/809C2811.png) | c'est du cousu main | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) đó là loại tốt nhất | | ![](img/dict/809C2811.png) | cousu main | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) may tay, khâu tay | | ![](img/dict/809C2811.png) | du cousu main | | ![](img/dict/633CF640.png) | một việc dễ dàng, nắm chắc sẽ thành công | | ![](img/dict/809C2811.png) | être cousu d'or | | ![](img/dict/633CF640.png) | rất giàu có, giàu nứt đố đổ vách |
|
|
|
|