Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
couteau


[couteau]
danh từ giống đực
dao
Couteau de poche
dao bỏ túi
Couteau pliant
dao gấp (bỏ túi được)
Couteau de table
dao ăn
Couteau à peindre
dao vẽ
Couteau à dépoiler
dao cạo lông
Couteau à dérayer
dao rạch rãnh
Couteau à graver
dao khắc
Couteau à raboter
dao bào
Couteau à tailler les engrenages
dao xọc răng
Couteau à deux tranchants
dao hai lưỡi
Couteau à paracentèse
dao chọc, dao chích
Couteau à palette
(hội hoạ) dao nghiền
Couteau de balance
dao cân
Manche de couteau
cán dao
Lame de couteau
lưỡi dao
Un coup de couteau
nhát dao
Jouer du couteau
đánh nhau bằng dao (dùng dao chém nhau)
lông cài mũ (phụ nữ)
(động vật học) trai móng tay (cũng manche-de-couteau)
à couper au couteau
(nghĩa bóng) rất dày đặc (sương mù)
avoir le couteau sur la gorge
dao kề cổ
enfoncer (remuer, retourner) le couteau dans la plaie
lửa cháy đổ thêm dầu
être à couteaux tirés
cừu địch với nhau
mettre le couteau sur la gorge de quelqu'un
bắt ép ai, bắt chẹt ai
plonger le couteau dans le sein de quelqu'un
làm cho ai đau khổ
porter le couteau à
cương quyết cắt xén
second couteau
người ở phía sau, người xếp hàng thứ
người giữ vai trò không quan trọng
taillé au couteau
phẳng, thẳng
visage en lame de couteau
mặt lưỡi cày



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.