|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coutumier
![](img/dict/02C013DD.png) | [coutumier] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) có tập quán, có thói quen (làm gì) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être coutumier d'un fait | | có thói quen làm một việc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thường lệ, thường ngày | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Travaux coutumiers | | việc thường ngày | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Exceptionnel, inaccoutumé, inattendu | | ![](img/dict/809C2811.png) | droit coutumier | | ![](img/dict/633CF640.png) | pháp luật theo tập quán; luật bất thành văn | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bộ sưu tập tập quán (của một nước, một tỉnh) |
|
|
|
|