|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
couture
![](img/dict/02C013DD.png) | [couture] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự may, sự khâu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Couture à la main | | may bằng tay | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Couture à la machine | | may máy | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đường may, đường khâu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Couture faite à la main | | đường khâu tay | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nghề may quần áo nữ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vết sẹo dài | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Visage marqué de plusieurs coutures | | mặt đầy những vết sẹo dài | | ![](img/dict/809C2811.png) | battre à plates coutures | | ![](img/dict/633CF640.png) | đánh bại hoàn toàn, đánh thua liểng xiểng | | ![](img/dict/809C2811.png) | examiner sur toutes les coutures | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) xem xét rất tỉ mỉ |
|
|
|
|