Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
couverture


[couverture]
danh từ giống cái
chăn, mền
mái nhà
bìa (sách, vở), giấy bọc (sách...)
lớp bọc, lớp phủ
Couverture de chocolat
lớp bọc sôcôla (ngoài kẹo)
(nghĩa bóng) vỏ bọc, danh nghĩa
Sous couverture de
dưới danh nghĩa là, lấy cớ là
(kinh tế) tài chánh sự bảo đảm thanh toán; tiền bảo đảm
(quân sự) bố cục phòng vệ
Couverture aérienne
bố cục phòng không
plantes de couverture
(nông nghiệp) cây phủ đất
tirer la couverture à soi
giành phần hơn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.