|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
craindre
![](img/dict/02C013DD.png) | [craindre] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sợ, e | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Craindre le danger | | sợ nguy hiểm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il ne craint pas la mort | | hắn không sợ chết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Je crains qu'il ne s'en repente | | tôi e nó sẽ phải hối hận về việc đó | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il craint de le dire | | nó sợ không dám nói điều ấy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les jeunes plantes craignent la gelée | | cây non sợ đông giá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ne craignez rien | | đừng sợ gì cả, đừng lo lắng | | ![](img/dict/809C2811.png) | il ne craint ni Dieu, ni diable | | ![](img/dict/633CF640.png) | chẳng sợ gì cả, chẳng sợ ai cả | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Affronter, braver, désirer, espérer, mépriser, oser, rechercher, souhaiter |
|
|
|
|