![](img/dict/02C013DD.png) | [critique] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) xem crise 2 |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | quyết định; nguy kịch |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Moment critique |
| thời điểm quyết định |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Situation critique |
| tình thế nguy kịch |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le malade est dans un état critique |
| bệnh nhân đang ở trong tình trạng nguy kịch |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (vật lý học) tới hạn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Température critique |
| độ nhiệt tới hạn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | âge critique |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (y học) tuổi tắt dục |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | phê bình; phê phán |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Esprit critique |
| óc phê bình; óc phê phán |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Crédule, naïf. Admiratif, complimenteur, élogieux, flatteur, laudatif. Constructif. Positif |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự phê bình; sự phê phán |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire la critique d'un roman |
| phê phán một cuốn tiểu thuyết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La critique et la louange |
| sự phê bình và sự khen ngợi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ne pas supporter les critiques |
| không thể chịu đựng nổi những lời phê bình |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | giới phê phán |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire taire la critique |
| làm cho giới phê phán câm họng |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Crédulité, croyance, foi, naïveté. Admiration, apologie, approbation, compliment, éloge, flatterie, louange. |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | người phê bình; người phê phán |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un critique littéraire |
| nhà phê bình văn học |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Admirateur |